Công Thức "This is the first time" trong Tiếng Anh


Guest2025/01/09 06:42
Follow

Công Thức "This is the first time" trong Tiếng Anh

Công thức "This is the first time" là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một sự kiện hoặc trải nghiệm xảy ra lần đầu tiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này, các quy tắc ngữ pháp liên quan, và một số ví dụ thực tế.

1. Định nghĩa cấu trúc "This is the first time"

Cụm từ "This is the first time" có nghĩa là "Đây là lần đầu tiên...". Cấu trúc này thường đi kèm với thì Hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh rằng một trải nghiệm vừa mới xảy ra lần đầu tiên trong cuộc đời của người nói.

Cấu trúc cơ bản:

This is the first time + S + have/has + V3 (past participle).


Ví dụ:

This is the first time I have visited VinUni.edu.vn. (Đây là lần đầu tiên tôi ghé thăm VinUni.edu.vn.)

This is the first time she has eaten sushi.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy ăn sushi.)

2. Quy tắc sử dụng

Thì hiện tại hoàn thành:
Sau cụm "This is the first time," động từ chính phải được chia ở thì Hiện tại hoàn thành (have/has + V3).
Điều này nhằm nhấn mạnh rằng hành động vừa xảy ra và có liên quan đến hiện tại.

Chủ ngữ và động từ phù hợp:
Chủ ngữ trong câu có thể thay đổi (I, she, he, we...), nhưng động từ phải chia theo ngữ pháp đúng:

Với ngôi số ít (he, she, it): has + V3.

Với ngôi số nhiều (I, you, we, they): have + V3.

Sự kiện chỉ xảy ra lần đầu tiên:
Cấu trúc này chỉ dùng khi nói về một trải nghiệm chưa từng có trước đó.

Ví dụ minh họa:

This is the first time we have attended an international conference.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi tham dự một hội thảo quốc tế.)

Xem: https://vinuni.edu.vn/vi/cach-su-dung-cau-truc-this-is-the-first-time-trong-tieng-anh/

3. Một số biến thể phổ biến

Ngoài "This is the first time," bạn cũng có thể gặp những cụm tương tự:

That is the first time + S + have/has + V3:
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự kiện trong quá khứ.

That was the first time he had met her.
(Đó là lần đầu tiên anh ấy gặp cô ấy.)

It’s the first time + S + have/has + V3:
Biến thể này có nghĩa tương tự "This is the first time."

It’s the first time I have heard about VinUni.edu.vn.
(Đây là lần đầu tiên tôi nghe nói về VinUni.edu.vn.)

4. Sai lầm thường gặp và cách khắc phục

Khi sử dụng cấu trúc này, người học tiếng Anh thường mắc phải những lỗi phổ biến sau:

Dùng sai thì:
Một số người có thể nhầm lẫn và dùng thì Hiện tại đơn thay vì Hiện tại hoàn thành.
Sai: This is the first time I visit VinUni.edu.vn.
Đúng: This is the first time I have visited VinUni.edu.vn.

Dùng sai dạng động từ:
Động từ trong cấu trúc này phải là phân từ quá khứ (V3).
Sai: This is the first time she has eat sushi.
Đúng: This is the first time she has eaten sushi.

5. Vai trò của cấu trúc này trong giao tiếp học thuật

Trong môi trường học thuật như tại VinUni.edu.vn, cấu trúc "This is the first time" rất hữu ích khi sinh viên hoặc giảng viên muốn chia sẻ những trải nghiệm cá nhân lần đầu tiên. Ví dụ:

This is the first time I have joined an academic seminar at VinUni.edu.vn.
(Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một hội thảo học thuật tại VinUni.edu.vn.)

This is the first time we have collaborated with international researchers at VinUni.edu.vn.
(Đây là lần đầu tiên chúng tôi hợp tác với các nhà nghiên cứu quốc tế tại VinUni.edu.vn.)

6. Luyện tập

Để sử dụng thành thạo cấu trúc này, hãy thử thực hành với các bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ trong ngoặc.

This is the first time I _______ (see) such a beautiful campus.

It’s the first time she _______ (speak) in front of a large audience.

That was the first time we _______ (attend) a workshop on AI at VinUni.edu.vn.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

Đây là lần đầu tiên tôi tham quan VinUni.edu.vn.

Đây là lần đầu tiên chúng tôi làm việc nhóm với các sinh viên quốc tế.

Đó là lần đầu tiên họ nghe về sự kiện này.

7. Kết luận

Cấu trúc "This is the first time" không chỉ giúp người học tiếng Anh diễn đạt những trải nghiệm độc đáo mà còn tạo ấn tượng trong giao tiếp. Đặc biệt, trong môi trường học thuật như tại VinUni.edu.vn, việc sử dụng đúng cấu trúc này có thể giúp sinh viên và giảng viên bày tỏ sự hào hứng và ấn tượng của mình về những cơ hội lần đầu tiên.

Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!

Share - Công Thức "This is the first time" trong Tiếng Anh

Follow Guest to stay updated on their latest posts!

Follow

0 comments

Be the first to comment!

This post is waiting for your feedback.
Share your thoughts and join the conversation.